Characters remaining: 500/500
Translation

giai thoại

Academic
Friendly

Từ "giai thoại" trong tiếng Việt có nghĩamột câu chuyện thú vị, thường những câu chuyện ngắn, mang tính chất giải trí hoặc ý nghĩa sâu sắc. Giai thoại thường kể về những nhân vật nổi tiếng, sự kiện lịch sử, hoặc những tình huống hài hước trong cuộc sống.

Định nghĩa
  • Giai thoại: Câu chuyện thú vị, thường mang tính chất giải trí hoặc giáo dục, có thể hư cấu hoặc dựa trên sự thật.
dụ sử dụng
  1. Câu chuyện ngắn: "Trong một giai thoại nổi tiếng, một nhân vật được biết đến sự thông minh mưu trí, đã cứu cả làng khỏi một tình huống nguy hiểm."
  2. Kể lại một sự kiện: "Giai thoại về Bác Hồ thường được nhắc đến như những bài học quý giá cho thế hệ trẻ."
  3. Hài hước: " một giai thoại vui rằng, một lần người bạn của tôi đã nhầm lẫn giữa cà phê trà, kết quảmột ly nước rất kỳ lạ."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "giai thoại" để giới thiệu một câu chuyện ý nghĩa hoặc để minh họa cho một bài học nào đó. dụ: "Trong bài thuyết trình của mình, ấy đã chia sẻ một giai thoại thú vị về sự kiên trì."
Phân biệt các biến thể
  • Giai thoại thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi từ "huyền thoại" có thể mang ý nghĩa là những câu chuyện được lưu truyền qua nhiều thế hệ tính chất thần thoại hơn.
Từ gần giống
  • Truyền thuyết: Câu chuyện được truyền từ đời này sang đời khác, thường liên quan đến nhân vật lịch sử hoặc thần thoại.
  • Chuyện cười: Câu chuyện tính chất hài hước, thường ngắn gọn mục đích để gây cười.
Từ đồng nghĩa
  • Câu chuyện: Từ này rất chung có thể ám chỉ bất kỳ loại câu chuyện nào, không nhất thiết phải thú vị hay hài hước.
  • Tích truyện: Một câu chuyện ý nghĩa giáo dục hoặc đạo đức.
Liên quan
  • Giai thoại thường được sử dụng trong văn hóa dân gian, văn học nghệ thuật để truyền tải thông điệp, bài học hoặc để giải trí.
  1. Câu chuyện thú vị.

Comments and discussion on the word "giai thoại"